Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chương
Mã sinh viên: 0841020271
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2014
6 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
17 Tiếng Anh 1 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 04/02/2015
18 Hóa học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/12/2014 18/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
20 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 20/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
24 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
27 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/07/2015 31/08/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
33 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
34 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
35 Thiết kế mạch điện tử 8 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
36 Kỹ thuật tự động hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
39 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
42 Máy tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
43 Cơ điện tử 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2016
44 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
46 Robot công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
47 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
48 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
49 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
50 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
51 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
52 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
54 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
55 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
57 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
58 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
60 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2016
61 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
62 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/02/2015 16/02/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo