Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quốc Việt
Mã sinh viên: 0841020274
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
14 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2014 ĐPK
15 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
16 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
17 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2015 ĐPK
18 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015 ĐPK
19 Kỹ thuật lập trình 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
21 Thuỷ lực đại cương 6 7 B 7 (B) 31/12/2014
22 Chi tiết máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/12/2014 20/01/2015
23 Hóa học đại cương 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2015 18/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2015 02/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 26/12/2016
29 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
34 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 7 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
39 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
40 Cơ điện tử 1 1 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
44 Phương pháp tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
45 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
46 CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
47 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
49 Thực hành Robot công nghiệp 7 B 7 (B)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.5 F 2.5 (F) 24/06/2016
51 Robot công nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
52 Cơ điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
53 Trang bị điện 7 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
54 Công nghệ bảo trì 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
55 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
56 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2017
57 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2016
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
62 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7 B 7 (B)
63 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
65 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
66 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
67 Cơ điện tử 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
68 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo