Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 0841020279
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Cơ khí đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
14 Vật lý 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
15 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
18 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2015 22/09/2015
19 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
21 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
22 Chi tiết máy 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/12/2014 20/01/2015
23 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
25 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2015
27 Kỹ thuật điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 02/02/2015
28 Lý thuyết điều khiển 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 26/06/2015 14/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 14/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 23/06/2015
34 Kỹ thuật vi điều khiển 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết điều khiển I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
39 Thiết kế mạch điện tử 5 6 C 6 (C) 19/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 26/12/2015
41 Kỹ thuật tự động hoá 1 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
44 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2015
45 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
46 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
48 Robot công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
49 Cơ điện tử 2 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
50 CAD/CAM 6 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
51 Máy tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
53 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
54 Pháp luật đại cương 3 2.8 F 2.8 (F) 25/12/2016
55 Trang bị điện 3 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2016
56 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
57 Thực hành Cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Đồ án môn học Cơ điện tử 2.5 F 2.5 (F)
60 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
63 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
64 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
68 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2017
69 Kỹ thuật vi điều khiển 3 3.7 F 3.7 (F) 03/02/2016
70 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 19/02/2016
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
72 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
73 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
74 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
75 Cơ điện tử 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2016
76 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016
77 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo