Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 0841020285
Lớp: ĐH CĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
5 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
6 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 01/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 06/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
11 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
14 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
15 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
16 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
17 Cơ khí đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2015
18 Chi tiết máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 20/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 2 8 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2015 05/02/2015
20 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
23 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
24 CAD 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 15/01/2015 05/02/2015
25 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2014
26 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 14/08/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 06/07/2015 20/08/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 08/08/2015
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 03/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
34 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 17/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 27/01/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
37 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
39 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2016
40 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
42 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
44 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2016
45 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
46 Cơ điện tử 2 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
48 Robot công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
49 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
50 Thực hành Cơ điện tử 3 F 3 (F)
51 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
52 Công nghệ bảo trì 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
54 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5.5 C 5.5 (C)
55 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
57 Thiết kế và phát triển sản phẩm 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2017
58 Chuyên đề chế tạo cơ khí 7 B 7 (B)
59 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 02/02/2016
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2015 22/09/2015
62 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2016 ĐPK
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2015
64 Cơ điện tử 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo