Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Nhiên
Mã sinh viên: 0841020288
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 06/07/2014
16 Kỹ thuật điện 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/09/2015 22/09/2015
17 Tiếng Anh 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/12/2014 04/02/2015
18 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 14/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
20 CAD 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 14/08/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
32 Tiếng Anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
33 Cơ điện tử 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
37 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
42 Máy tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Cơ điện tử 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
45 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
47 Robot công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
48 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
49 Trang bị điện 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2016
50 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 08/12/2016
51 Công nghệ bảo trì 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
52 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
53 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
54 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
55 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
58 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
59 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
60 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
61 Tiếng Anh 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2015 23/09/2015
62 Pháp luật đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
63 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2016
64 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo