Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Sang
Mã sinh viên: 0841020290
Lớp: ĐH CĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
5 Cơ lý thuyết 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/03/2014 22/03/2014
6 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
7 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
10 Vật lý 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
15 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
16 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
17 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2014
18 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
19 CAD 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
21 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
24 Kỹ thuật điện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
25 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
26 Giáo dục thể chất 4 2 2 3 3 F F 3 (F) 17/06/2015 16/09/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/06/2015
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 14/08/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/06/2015 14/08/2015
33 Cơ điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Thiết kế mạch điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
38 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
42 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
45 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
46 Robot công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
47 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
48 Trang bị điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
49 Pháp luật đại cương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 14/12/2016
50 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
51 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
52 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 7.5 B 7.5 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
56 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
57 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
58 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
59 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
61 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 01/09/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2015
63 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017
64 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo