Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Trần Thắng
Mã sinh viên: 0841021000
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
2 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
3 Kỹ thuật điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
4 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
5 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
6 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
7 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2017
8 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
9 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
10 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
11 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
12 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
13 Thiết kế mạch điện tử I (I)
14 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
15 Thiết kế mạch điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
16 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
17 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
18 Robot công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
19 Máy tự động 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
20 Cơ điện tử 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
23 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
24 Công nghệ bảo trì 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
25 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
26 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
27 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
28 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
30 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
31 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 6 C 6 (C)
32 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
33 Cơ khí đại cương 4.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
34 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
35 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/02/2017
36 Vẽ kỹ thuật 10 10 A 10 (A) 24/02/2016
37 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
38 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
40 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2016
41 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
42 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo