Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Sang
Mã sinh viên: 0841030004
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 2 2 3 3 F F 3 (F) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
6 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6 C 6 (C) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2014
15 Cơ lý thuyết 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/09/2015 16/09/2015
16 Nguyên lý máy 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2015 31/01/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
18 Nhiệt kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
19 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/01/2015 06/02/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
22 Vật liệu học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
26 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2015 11/08/2015
29 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/06/2015 11/09/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/07/2015 21/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 17/08/2015
33 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 02/03/2016
38 CAD I (I)
39 Pháp luật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
41 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
43 Cơ sở thiết kế ô tô 3 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6 C 6 (C) 15/07/2016
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
50 Hệ thống điện thân xe 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
52 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2017
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 0 F (I) 19/05/2017
60 Vật lý 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
61 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2016
62 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo