Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Huy
Mã sinh viên: 0841030010
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ lý thuyết 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 1.5 5.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
7 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
15 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
17 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/01/2015 30/01/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
20 Kỹ thuật điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2015
21 Vật liệu học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
24 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
26 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
28 Chi tiết máy 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 11/06/2015 01/08/2015
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
30 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015 ĐPK
31 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
34 Kết cấu động cơ 10 9.4 A 9.4 (A) 02/03/2016
35 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
36 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
39 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016 ĐPK
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
49 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/11/2016
50 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
51 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.6 A 8.6 (A) 09/01/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 19/05/2017
58 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo