Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Cương
Mã sinh viên: 0841030019
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Vật lý 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/03/2014 04/04/2014 ĐPK
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 10 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 07/08/2014
14 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
15 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
18 Nhiệt kỹ thuật 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 21/01/2015
19 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
20 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
22 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
23 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
24 CAD 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
25 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
27 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2015 21/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
33 Lý thuyết ô tô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2015 17/08/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2016
38 CAD 0.5 2.3 F 2.3 (F) 29/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
40 Pháp luật đại cương 5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
41 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
42 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2016
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
53 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
54 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2017
55 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 28/11/2016
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
57 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 08/05/2017
61 Hình họa 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
62 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
63 Toán cao cấp 2A 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2015 02/03/2015
64 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
65 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2016
66 Pháp luật đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 01/09/2016
67 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
69 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2017
70 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo