Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đức Tăng
Mã sinh viên: 0841030027
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
6 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2015
16 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 31/01/2015
17 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Nhiệt kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/12/2014 21/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 06/02/2015
21 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 28/06/2015
25 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
27 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2015 11/08/2015
29 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 26/06/2015 11/09/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 14/07/2015 21/08/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2015 17/08/2015
32 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
36 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2 F 2 (F) 26/12/2015
40 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
41 Động lực học dao động ô tô 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
50 Thí nghiệm điện ô tô 10 9.3 A 9.3 (A) 26/11/2016
51 Hệ thống điện thân xe 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
52 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
59 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
60 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015
61 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
62 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
63 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016
64 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo