1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Cơ khí đại cương
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
5
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/02/2014
|
|
|
6
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
04/03/2014
|
|
|
7
|
Động cơ đốt trong (CT CLC)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
24/02/2014
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 1
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/03/2014
|
|
|
9
|
Vật lý 1
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
20/03/2014
|
|
ĐPK
|
10
|
Tiếng Anh CLC 1
|
8.5
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
24/02/2014
|
|
|
11
|
Lý thuyết động cơ (CT CLC)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
20/06/2014
|
|
|
12
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/06/2014
|
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
19/06/2014
|
|
|
14
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/08/2014
|
|
|
16
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
17
|
Hóa học 1
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
18
|
Kết cấu Ô tô (CT CLC)
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
30/06/2014
|
|
|
19
|
Tiếng Anh CLC 2
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/07/2014
|
|
|
20
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/07/2014
|
|
|
21
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/08/2014
|
|
|
22
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
23
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2014
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Sức bền vật liệu (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Lý thuyết ô tô (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thủy lực đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Tiếng Anh CLC 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tiếng Anh CLC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kết cấu tính toán ôtô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|