Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trung
Mã sinh viên: 0841030037
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
6 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
7 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/12/2014 21/01/2015
19 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
20 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2015 30/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2015
25 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
28 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 11/09/2015
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 14/07/2015
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 17/08/2015
32 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 05/02/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
35 Tiếng Anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
36 Kết cấu động cơ 9 9 A 9 (A) 02/03/2016
37 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
40 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 5 D 5 (D) 24/06/2016
42 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
50 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/11/2016
51 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
52 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2017
59 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo