Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0841030063
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
6 Vật lý 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.7 ** F ** ** 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Vật lý I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Vật liệu học I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo