Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Tuyền
Mã sinh viên: 0841030067
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
6 Vật lý 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2014 26/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 2.5 0 3.7 2 F F 3.7 (F) 26/06/2014 05/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
16 Nguyên lý máy 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 31/01/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
19 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
20 Vật liệu học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
21 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
24 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
26 Thuỷ lực đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/06/2015 11/08/2015
27 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/06/2015 11/09/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/07/2015 21/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 17/08/2015
31 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 05/02/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2016
35 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
36 CAD 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
37 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
39 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
49 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
50 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
51 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2017
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 19/05/2017
58 Toán cao cấp 2A 3.5 4 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
59 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
60 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo