Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Dũng
Mã sinh viên: 0841030070
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 2 4 D 4 (D) 05/03/2014
6 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Toán cao cấp 1 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
16 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
17 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 Nhiệt kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
21 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
22 Vật liệu học 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 21/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
24 Phương pháp tính 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2015 18/08/2015
26 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2015 11/08/2015
29 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2015 11/09/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2015 21/08/2015
31 Tiếng Anh 2 0 5.5 1.9 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 29/08/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 17/08/2015
33 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
35 CAD 1.5 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
38 Kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2016
39 Pháp luật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 2 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2015
41 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 08/06/2016
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
50 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
51 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
53 Hệ thống điện thân xe 8 8 B 8 (B) 13/12/2016
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 0 F (I) 19/05/2017
60 Hình họa 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2016
61 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
62 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2016
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
65 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo