Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 0841030071
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
6 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
7 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 06/08/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
15 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
16 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
17 Phương pháp tính 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 28/08/2015 12/09/2015
18 Vật lý 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 31/01/2015
20 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2015 29/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 06/02/2015
24 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
26 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
28 Tin học văn phòng 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/06/2015 12/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
30 Thuỷ lực đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2015 11/08/2015
31 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 11/09/2015
32 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 08/07/2015 29/08/2015
34 Lý thuyết ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 17/08/2015
35 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2017
36 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
37 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 05/02/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
41 Kết cấu động cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
42 CAD I (I)
43 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
44 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 26/12/2015
45 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
47 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
53 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
54 Hệ thống điện thân xe 7 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
58 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 7 B 7 (B)
63 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
64 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/05/2017
65 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2017
66 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
67 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
68 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2016
69 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2017
71 CAD 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2017
72 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2017
73 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
74 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.2 D 4.2 (D) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo