Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đông Minh
Mã sinh viên: 0841030081
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
6 Hình họa 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 26/06/2014 05/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Sức bền vật liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
15 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2017
16 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2014
17 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015
18 Vật lý 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2015 25/09/2015
19 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2015
20 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
21 Vật liệu học 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2015 31/01/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/12/2014 21/01/2015
25 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
27 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 02/02/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 14/08/2015
29 Lý thuyết ô tô 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 18/08/2015
31 Thuỷ lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2015 11/08/2015
32 Chi tiết máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 01/08/2015
33 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
34 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
36 Pháp luật đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
37 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
38 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
40 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
42 Kết cấu động cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 25/06/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
50 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
51 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
52 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
54 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2017
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 28/11/2016
57 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
59 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
60 Hệ thống điện thân xe I (I)
61 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 05/05/2017
62 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
63 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
65 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2016
66 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
67 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2016
68 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
69 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
70 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo