Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Tuấn
Mã sinh viên: 0841030085
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
6 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 26/06/2014 05/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
13 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 07/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 03/07/2014 06/08/2014
15 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
17 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 21/08/2017
18 Phương pháp tính I (I)
19 Phương pháp tính 5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
20 Nguyên lý máy 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/12/2014 26/02/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhiệt kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
27 Kỹ thuật điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/06/2015 16/09/2015
29 Lý thuyết ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 13/08/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
31 Thuỷ lực đại cương I (I)
32 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 11/06/2015 01/08/2015
33 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
34 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
40 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 06/01/2016
41 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 17/02/2016
42 CAD 0 1.8 F 1.8 (F) 29/01/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
45 Kết cấu động cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
49 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
50 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
52 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
53 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
54 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
55 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2016
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao ** ** ** ** 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
61 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 28/11/2016
62 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
63 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 09/05/2017
64 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 05/05/2017
65 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
66 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
67 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
68 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
69 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 05/02/2015 03/03/2015
70 Nguyên lý máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/09/2015 15/09/2015
71 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 22/08/2017
72 Phương pháp tính 4 3.8 F 3.8 (F) 05/09/2016
73 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
74 Sức bền vật liệu 2.5 4.1 D 4.1 (D) 01/09/2016
75 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2016
76 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
77 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
78 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo