Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bộ
Mã sinh viên: 0841030111
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
6 Hình họa 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2014
13 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
15 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
16 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
18 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 14/12/2016
31 Pháp luật đại cương I (I)
32 Lý thuyết ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 08/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
34 Thuỷ lực đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
35 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 21/07/2016
36 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
37 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
38 Chi tiết máy 1 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
39 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
41 CAD 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
42 Kết cấu ô tô 9 9 A 9 (A) 25/12/2016
43 Kết cấu động cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.4 F 3.4 (F) 09/07/2017
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
49 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2017
51 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
52 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2017
57 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
58 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
59 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
60 Hệ thống điện thân xe I (I)
61 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
63 Giáo dục thể chất 3 7 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
64 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
65 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
66 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo