Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 0841030122
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
6 Hình họa 4 5 D 5 (D) 05/03/2014
7 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
13 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
15 Nguyên lý máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
16 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
18 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
22 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
24 Lý thuyết ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
26 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
27 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 11/06/2015
28 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
30 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
31 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2016
32 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 0 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
35 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 11/02/2016
36 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
40 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
46 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
48 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
52 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
54 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
55 Hệ thống điện thân xe 9 9 A 9 (A) 12/12/2016
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 19/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
58 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
59 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/02/2016
60 Kỹ năng giao tiếp 0 2.7 F 2.7 (F) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo