Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0841030126
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 07/03/2014 26/03/2014
6 Hình họa 1 2.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
15 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
18 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
27 Lý thuyết ô tô 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/06/2015 13/08/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2015 18/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 11/06/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
32 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
35 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
36 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2016
37 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
40 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 11/02/2016
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
42 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
48 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
52 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
54 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
55 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
58 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 05/05/2017
59 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
62 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/02/2016
63 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo