Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thành Chung
Mã sinh viên: 0841030133
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
6 Hình họa 1.5 0.5 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/06/2014 05/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 19/06/2014 31/07/2014
13 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Toán cao cấp 1 3 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
17 Hình họa 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
18 Toán cao cấp 1 2 0.5 2.3 1.3 F F 2.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
19 Vật lý 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/08/2014 22/09/2014
20 Nguyên lý máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 31/01/2015
21 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2014
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 4 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2015
25 Nhiệt kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
27 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 02/02/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 4 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 18/06/2015 16/09/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2015 14/08/2015
34 Lý thuyết ô tô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2015 13/08/2015
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2015 18/08/2015
36 Thuỷ lực đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/06/2015 11/08/2015
37 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 11/06/2015
38 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
39 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
41 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
42 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
43 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
44 CAD I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
46 Kỹ năng giao tiếp 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
47 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 11/02/2016
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
49 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
50 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
53 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
55 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
56 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
59 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
60 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
61 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 28/11/2016
62 Hệ thống điện thân xe 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
63 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
64 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
66 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
67 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 6 C 6 (C) 08/05/2017
68 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 05/05/2017
69 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
70 Toán cao cấp 1 0 1.8 F 1.8 (F) 22/02/2016
71 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
72 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/02/2015 03/03/2015
73 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2016
74 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
75 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/02/2016
77 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo