Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đình Nghị
Mã sinh viên: 0841030138
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
6 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
7 Vật lý 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
13 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2014
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
16 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
18 Vật lý 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2015 25/09/2015
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
20 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
24 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2015 02/02/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
27 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 28/06/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 11/08/2015
30 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 15/09/2015 ĐPK
31 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 11/06/2015 01/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
33 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2015
35 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2016
36 Kết cấu ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2016
37 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
40 Kết cấu động cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2016
41 Tiếng Anh 3 6 7 B 7 (B) 26/01/2016
42 Động lực học dao động ô tô 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 10 9.7 A 9.7 (A) 08/06/2016
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
46 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Hệ thống điện thân xe 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2016
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 07/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo