Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoàng Huân
Mã sinh viên: 0841030142
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
6 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
7 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 6 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 19/06/2014 31/07/2014
13 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
15 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
17 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
18 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/01/2015 31/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 28/12/2014 29/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
23 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2015 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
26 Lý thuyết ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 18/08/2015
28 Thuỷ lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2015
29 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2015 01/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2016
35 CAD 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
38 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
39 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Động lực học dao động ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 08/06/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/11/2016
50 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2017
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
53 Tính toán kết cấu động cơ 9 9 A 9 (A) 27/12/2016
54 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
56 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2016
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo