| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 20/01/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 13/01/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ khí đại cương | ** | 3 | ** | 4.5 | ** | D | 4.5 (D) | 25/02/2014 | 17/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vật liệu học | ** | 3 | ** | 4 | ** | D | 4 (D) | 22/02/2014 | 13/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Hình họa (Cơ khí) - CLC | ** | 5 | ** | 5.5 | ** | C | 5.5 (C) | 04/03/2014 | 19/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Động cơ đốt trong  (CT CLC) | ** | 8 | ** | 7.7 | ** | B | 7.7 (B) | 24/02/2014 | 19/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán ứng dụng 1 | ** | 1.5 | ** | 3 | ** | F | 3 (F) | 01/03/2014 | 17/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vật lý 1 | ** | 0 | ** | 2.7 | ** | F | 2.7 (F) | 05/03/2014 | 18/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh CLC 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 24/02/2014 | 19/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Lý thuyết động cơ (CT CLC) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 20/06/2014 | 06/08/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán ứng dụng 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Nhập môn tin học (CT CLC) | 0 | 0 | 2.7 | 2.7 | F | F | 2.7 (F) | 27/06/2014 | 11/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) | 0 | ** | 1.7 | ** | F | ** | ** | 07/07/2014 | 06/08/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Hóa học 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 11/07/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kết cấu Ô tô (CT CLC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng Anh CLC 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Cơ lý thuyết (CLC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Công tác quốc phòng, an ninh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 07/08/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Sức bền vật liệu (CT CLC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Lý thuyết ô tô (CT CLC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/12/2014 | 28/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Dung sai và kỹ thuật đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thủy lực đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 15/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Tiếng Anh CLC 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/01/2015 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Kỹ thuật điện-điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |