Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Trưởng
Mã sinh viên: 0841030157
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
15 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
16 Phương pháp tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2015
17 Kỹ thuật điện 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2015
18 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 19/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 21/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
21 Kỹ thuật điện 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
24 Nhiệt kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/12/2014 21/01/2015
25 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
26 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 31/01/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/07/2015 18/08/2015
28 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
29 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 23/06/2015 10/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
33 Thuỷ lực đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/06/2015 11/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
37 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
38 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
39 Kết cấu động cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
49 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện thân xe 7 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
58 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
62 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2016
63 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo