Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Xướng
Mã sinh viên: 0841030158
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
11 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
15 Vật lý 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/08/2014 22/09/2014
16 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2017
19 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
22 Phương pháp tính 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
24 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
25 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
26 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 19/12/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/07/2015 18/08/2015
28 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 13/08/2015
31 Thuỷ lực đại cương 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 11/08/2015
32 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
33 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
35 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2015
37 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
38 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2015
41 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2016
42 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
44 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
46 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 07/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
49 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện thân xe 7 7 B 7 (B) 25/12/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
57 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
61 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
63 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
64 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 05/02/2015
65 Kỹ thuật điện 0 1.2 F 1.2 (F) 01/09/2014
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2016
67 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2016
68 CAD 8 8 B 8 (B) 28/08/2016
69 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
70 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo