Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hưng
Mã sinh viên: 0841030159
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2014 22/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
6 Vật lý 8 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 1 6 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 19/06/2014 31/07/2014
11 Hóa học đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 11/07/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 0 2.7 F 2.7 (F) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2014
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
16 Cơ lý thuyết 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 ** 1 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
20 Phương pháp tính 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 2 5 3 5 F D 5 (D) 03/01/2015 02/02/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 21/01/2015
25 Vật liệu học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
27 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2015
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 16/12/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 1 3.6 F 3.6 (F) 13/06/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 14/07/2015 18/08/2015
32 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/06/2015 13/08/2015
33 Chi tiết máy ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 23/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
35 Lý thuyết ô tô 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/06/2015 13/08/2015
36 Thuỷ lực đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2015 11/08/2015
37 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
38 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 26/12/2015
43 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2016
44 CAD 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
45 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
46 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
52 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
54 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
55 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
56 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
57 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
58 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
59 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ thống điện thân xe 8.5 8 B 8 (B) 13/12/2016
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
63 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
64 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
65 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
66 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
67 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
68 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 08/05/2017
69 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
70 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
71 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2016
72 Hóa học đại cương ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 05/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
75 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
76 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
77 Lý thuyết ô tô 7 7 B 7 (B) 18/08/2016
78 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo