Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hai
Mã sinh viên: 0841030165
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 20/01/2014 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
6 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
16 Vật liệu học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
18 Kỹ thuật điện 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 03/01/2015 03/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Nhiệt kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
21 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2014
23 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2015
25 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
26 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/06/2015 10/08/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 13/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2016
35 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
36 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 30/01/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
40 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 9.5 A 9.5 (A)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
48 Hệ thống điện thân xe 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 9 A 9 (A) 19/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
58 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
59 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
60 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
61 Pháp luật đại cương 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 24/09/2015
62 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo