Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Dũng
Mã sinh viên: 0841030166
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
15 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
18 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
21 Kỹ thuật điện 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
23 Nhiệt kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
24 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 3.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 29/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 31/01/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Chi tiết máy 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 23/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
32 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
36 CAD I (I)
37 Kết cấu động cơ 5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
39 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2016
40 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 0 F (I)
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 B 7.5 (B)
49 Hệ thống điện thân xe ** ** ** ** 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 7 B 7 (B)
58 Quy hoạch tuyến tính I (I)
59 Tin học văn phòng ** ** ** ** 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
62 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo