Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chí Hiếu
Mã sinh viên: 0841030168
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 4 D 4 (D) 07/03/2014
6 Vật lý 2 2.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2014 ĐPK
15 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 30/08/2014
16 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 21/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 03/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/12/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
22 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
23 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/07/2015 18/08/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2015
26 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
27 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2015 13/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
30 Tiếng Anh 2 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
35 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
36 CAD 4.5 5 D 5 (D) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8 B 8 (B) 24/06/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 B 7.5 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 07/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
56 Hệ thống điện thân xe 8 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
57 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6.3 C 6.3 (C) 05/05/2017
58 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
59 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 6 C 6 (C) 08/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
62 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2016
63 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo