Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0841030169
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 31/07/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 29/08/2014
16 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
17 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
19 Kỹ thuật điện 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/01/2015 03/02/2015
20 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015 ĐPK
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2014
24 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 31/01/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2015 18/08/2015
26 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
27 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2015 13/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2015 11/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 2 4 4 5.3 D D 5.3 (D) 19/06/2015 16/09/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
37 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
38 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/01/2016
39 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
40 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 9.5 A 9.5 (A)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Hệ thống điện thân xe 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 07/12/2016
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
56 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
57 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
58 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
61 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
62 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
63 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016
65 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo