Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đặng
Mã sinh viên: 0841030183
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Hình họa 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/03/2014 22/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
6 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2014
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2014 23/09/2014
16 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014
17 Cơ lý thuyết ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2015
19 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 22/09/2015 ĐPK
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
21 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
23 Kỹ thuật điện 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2015 03/02/2015
24 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
26 Nhiệt kỹ thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2014
27 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
28 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2015
30 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
31 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 23/06/2015 10/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015 ĐPK
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
34 Lý thuyết ô tô 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2015 13/08/2015
35 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
37 Kết cấu động cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 30/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2015
41 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
42 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2016
43 CAD 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
46 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
48 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
51 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
52 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
53 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
55 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
57 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
58 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
59 Hệ thống điện thân xe 8 7 B 7 (B) 25/12/2016
60 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
62 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2017
63 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
64 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/05/2017
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
66 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
67 Vật liệu học ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo