Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ba
Mã sinh viên: 0841030189
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/03/2014 22/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 07/03/2014
6 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Phương pháp tính 3.5 5.5 3.7 5 F D 5 (D) 27/08/2015 12/09/2015
17 Vật lý 2 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện 3.5 4.1 D 4.1 (D) 01/09/2015
19 Hình họa 5 5 D 5 (D) 04/09/2014
20 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
21 Vật liệu học 1 4 3 5 F D 5 (D) 21/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/12/2014 26/02/2015
23 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/01/2015 03/02/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 29/01/2015
26 Nhiệt kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 19/12/2014
27 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
28 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
30 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý động cơ đốt trong ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
33 Chi tiết máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2015 10/08/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 7 2.7 7 F B 7 (B) 29/06/2015 14/08/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
36 Lý thuyết ô tô 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
37 Thuỷ lực đại cương 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/06/2015 11/08/2015
38 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
39 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 10 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2015
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
44 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2016
45 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
46 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
51 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 29/06/2016
54 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
55 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
56 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.1 F 3.1 (F) 09/07/2017
58 Kỹ năng giao tiếp I (I)
59 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
60 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2017
61 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
63 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
64 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
65 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
66 Hệ thống điện thân xe 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2016
67 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2017
68 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
69 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5 D 5 (D) 08/05/2017
70 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2017
72 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2016
73 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
74 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo