Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Đăng
Mã sinh viên: 0841030198
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Hình họa 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/03/2014 22/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
6 Vật lý 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 8.5 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2014 14/08/2014
13 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2014
15 Hình họa 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
16 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2014
17 Vật liệu học ** ** ** ** 21/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
26 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2015
29 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
30 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
31 Lý thuyết ô tô ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 28/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thuỷ lực đại cương 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2015 11/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
35 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2015
38 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016
39 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kết cấu động cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2016
41 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
54 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2016
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 6.7 C 6.7 (C) 05/05/2017
59 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.2 D 5.2 (D) 10/05/2017
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
62 Tiếng Anh 1 I (I)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo