Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Văn Huynh
Mã sinh viên: 0841030203
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Hình họa 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/03/2014 22/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 07/03/2014
6 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 1 5 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 6 C 6 (C) 26/06/2014
15 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 21/12/2014
16 Phương pháp tính I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 12/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 03/02/2015
19 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
21 Nhiệt kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/12/2014 21/01/2015
22 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 31/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
24 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
25 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/06/2015 10/08/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
27 Lý thuyết ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 13/08/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2015 18/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
31 Phương pháp tính 10 9 A 9 (A) 21/12/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
36 Tiếng Anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
37 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
38 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
39 Kết cấu động cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2016
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 A 8.5 (A)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 01/07/2016
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 07/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 4.7 D 4.7 (D) 15/07/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Hệ thống điện thân xe 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2016
50 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
54 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
60 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
61 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo