Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 0841030217
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2014
13 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
15 Vật liệu học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/01/2015 31/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
21 Nguyên lý máy 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 31/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
23 Pháp luật đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/07/2015 18/08/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/06/2015 18/08/2015
26 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
27 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 13/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
35 Kết cấu ô tô 10 9.4 A 9.4 (A) 17/02/2016
36 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 30/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
40 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 A 8.5 (A)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
48 Hệ thống điện thân xe 7 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 9 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
56 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2017
57 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2017
58 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
61 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo