Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Hợp
Mã sinh viên: 0841030226
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
6 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Cơ lý thuyết 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2014 16/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2014
10 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
12 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
15 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 03/09/2014
16 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
17 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2015
18 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2015
19 Vật liệu học 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 21/12/2014 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
21 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
24 Nhiệt kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2014
25 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
26 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/07/2015 18/08/2015
28 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
29 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 13/08/2015
32 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
34 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
37 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2015
39 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
40 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
41 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
42 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
44 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
46 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
50 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
51 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
52 Hệ thống điện thân xe 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2016
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2017
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
56 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
59 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
62 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
63 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
64 Toán cao cấp 1 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
65 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo