Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Nam
Mã sinh viên: 0841030243
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Nguyên lý máy I (I)
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Vật liệu học I (I)
23 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Lý thuyết ô tô I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chi tiết máy 0 ** 2 ** F ** ** 13/06/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo