Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyết
Mã sinh viên: 0841030246
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
5 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
7 Vật lý 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 11/07/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2014
15 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
16 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2015
17 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
21 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
22 Phương pháp tính 1.5 2 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 0 2.7 F 2.7 (F) 19/12/2014
24 Kỹ thuật điện 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2015 18/08/2015
27 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
32 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 13/06/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 7 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 14/08/2015
34 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
35 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
38 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
39 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2015
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 10 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 07/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 7 7 B 7 (B) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2016
62 Nhiệt kỹ thuật 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2015 15/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo