Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vinh
Mã sinh viên: 0841030249
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 9 8 B 8 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
16 Vật lý ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
18 Kỹ thuật điện 9 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
21 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
23 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/12/2014 29/01/2015
25 Kỹ thuật điện 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật liệu học 0 2.1 F 2.1 (F) 21/12/2014
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 2 4 D 4 (D) 13/07/2015
29 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
30 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 11/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 13/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
34 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/06/2015 01/08/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 29/06/2015 14/08/2015
36 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
37 CAD 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
38 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
40 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
43 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
44 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
50 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
51 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
52 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
53 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
54 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
58 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
59 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
60 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
61 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
62 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
63 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
64 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
66 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 08/05/2017
67 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
68 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
69 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
70 Hình họa 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 06/02/2015 17/02/2015
71 Vật lý 9 8 B 8 (B) 06/02/2015
72 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2015 22/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo