Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Việt Nam
Mã sinh viên: 0841030250
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
7 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2015 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
19 Nguyên lý máy 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 31/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
21 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 19/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
24 Kỹ thuật điện 1 4 2 4 F D 4 (D) 03/01/2015 02/02/2015
25 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 21/12/2014
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
27 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
29 Lý thuyết ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
31 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 13/06/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
34 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
35 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
37 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
39 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
41 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện thân xe 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.6 C 5.6 (C) 09/01/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
57 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
61 Toán cao cấp 1 3 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2015
62 Vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
63 Toán cao cấp 2 I (I)
64 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo