Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841030251
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2014
5 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2014
7 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 10 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Nguyên lý máy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
19 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
22 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
23 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
26 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
28 Lý thuyết ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
35 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
36 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
38 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2016
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.4 B 8.4 (B) 02/08/2016
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
42 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
52 Hệ thống điện thân xe 8.5 9 A 9 (A) 13/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo