Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Tài
Mã sinh viên: 0841030254
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2014
5 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2014
7 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
15 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
17 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 31/01/2015
18 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
19 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
22 Kỹ thuật điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
23 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 13/07/2015 18/08/2015
25 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
26 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2015 13/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
32 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
38 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2016
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
41 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 08/06/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 1 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2017
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
52 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
54 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
56 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
57 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 09/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
61 Pháp luật đại cương 7 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo