Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nguyện
Mã sinh viên: 0841030261
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 0.5 5.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2014
7 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
17 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/01/2015 31/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
22 Kỹ thuật điện 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 02/02/2015
23 Vật liệu học 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 21/12/2014 29/01/2015
24 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/07/2015 18/08/2015
27 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 13/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
32 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/06/2015 01/08/2015
33 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
34 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
35 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
39 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2016
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
44 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8 B 8 (B) 09/01/2017
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
55 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
56 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 7.4 7.4 B 7.4 (B) 19/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
60 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo