Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đăng Hiệp
Mã sinh viên: 0841030264
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 13/01/2014 24/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014 ĐPK
5 Hình họa 1.79999995231628 2.5 3.7 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2014 22/03/2014 ĐPK
6 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
7 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
15 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
16 Kỹ thuật điện 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 01/09/2015 22/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
18 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 02/02/2015
24 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 07/01/2015 ĐPK
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
27 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2015 13/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
32 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/06/2015 01/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/06/2015 14/08/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
36 CAD 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
41 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
45 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
53 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/11/2016
54 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
55 Hệ thống nhiên liệu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2016
56 Tính toán kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
57 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
58 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.4 8.4 B 8.4 (B) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo