Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quân
Mã sinh viên: 0841030273
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
7 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 10 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2014
15 Tiếng Anh 1 1.5 5.5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 04/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
17 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
20 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
21 Kỹ thuật điện 1.5 9 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2015 02/02/2015
22 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Thuỷ lực đại cương I (I)
27 Lý thuyết ô tô I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CAD I (I)
32 Kết cấu động cơ 0 0 F (I) 08/02/2016
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kết cấu ô tô 0 0 F (I) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo