Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thanh Khương
Mã sinh viên: 0841030274
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0.5 2.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2014 05/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
16 Vật lý 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 30/08/2014 22/09/2014
17 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
20 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/12/2014 21/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0.5 6 2 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 02/02/2015
25 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2014
26 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 18/08/2015
29 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
30 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 13/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
33 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/06/2015 01/08/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
35 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
36 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2016
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
41 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
42 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
46 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
51 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
52 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 07/12/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
56 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
57 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
59 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2016
63 Toán cao cấp 2A 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
64 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo