Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841030277
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 07/03/2014
5 Hình họa 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
7 Vật lý 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
13 Hóa học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
18 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 31/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2015 30/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/12/2014 21/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2015 02/02/2015
24 Vật liệu học 3 4.1 D 4.1 (D) 21/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 18/08/2015
27 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/06/2015 11/08/2015
29 Lý thuyết ô tô 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
30 Chi tiết máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/06/2015 01/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
33 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
35 Kết cấu động cơ 9 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
38 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/01/2016
40 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 01/07/2016
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 07/12/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
54 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
57 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
58 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 20/05/2017
59 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 08/05/2017
62 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
64 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2015 15/09/2015
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2015
66 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016
67 Thuỷ lực đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
68 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo